
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | TPS Turku | Djurgardens | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2013 | Djurgardens | Lech Poznan | 0.41M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2016 | Lech Poznan | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2019 | Legia Warszawa | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Baumit Jablonec | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Jablonec B | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | TPS Turku | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Polish cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |