STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2003 | Atlantas Klaipeda | FBK Kaunas | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2007 | FBK Kaunas | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
01-02-2008 | Heart of Midlothian | FBK Kaunas | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2008 | FBK Kaunas | Metalurgs | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2008 | Metalurgs | Dunajska Streda | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Dunajska Streda | Suduva | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Suduva | Hapoel Raanana | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Hapoel Raanana | Suduva | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | Suduva | FC Pakruojis | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2015 | FC Pakruojis | Silas | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu