
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Fluminense RJ | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 30-05-2006 | CR Flamengo | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Fluminense RJ | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Benfica | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Gremio (RS) | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Benfica | Desportivo Brasil Ltda (SP) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2008 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Palmeiras | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Palmeiras | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Atletico Mineiro | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2011 | Atletico Mineiro | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2012 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Al-Ittihad Club | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | Al-Ittihad Club | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Metalist Kharkiv (- 2016) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2014 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Sport Club do Recife | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Fluminense RJ | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2016 | Fluminense RJ | Sport Club do Recife | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Sport Club do Recife | Sao Paulo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2019 | Sao Paulo | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Botafogo RJ | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Sao Paulo | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Gremio (RS) | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2024 | Sport Club do Recife | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 06/07 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 2 | 15/16 15/16 |
| Brazilian champion | 1 | 13 |
| AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Brazilian cup winner | 2 | 11 06 |
| Footballer of the Year | 1 | 09 |
| Campeão Paulista | 1 | 07/08 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
| Campeão Carioca | 1 | 04/05 |
| Campeão da Taça Rio | 1 | 04/05 |