
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-03-2003 | Defensor Sporting U19 | Cerro Montevideo | 0.0005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2006 | Cerro Montevideo | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2007 | Nacional Montevideo | Villarreal CF | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2010 | Villarreal CF | Atletico Madrid | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Atletico Madrid | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | Inter Milan | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Cagliari | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Atletico Mineiro | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Velez Sarsfield | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2024 | - | CR Porongos FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Copa América participant | 6 | 21 19 16 15 11 07 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| UEFA Supercup Winner | 3 | 18/19 12/13 10/11 |
| Europa League Winner | 1 | 17/18 |
| Champions League runner-up | 2 | 15/16 13/14 |
| Defender of the Year | 1 | 15/16 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Spanish champion | 1 | 13/14 |
| La Liga Player of the Month | 2 | 13/14 13/14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
| Copa América Champion | 1 | 10/11 |