
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2007 | AS Monaco | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Stade Brestois 29 | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | AS Monaco | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Ajaccio | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | AS Monaco | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Nancy | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | AS Monaco | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2014 | Nancy | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Chievo | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Angers SCO | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Chievo | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Angers SCO | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Paris FC | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Annecy | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Ajaccio | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Ajaccio | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Grenoble | Ajaccio | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Ajaccio | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Ajaccio | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Rodez Aveyron | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-11-2024 19:45 | USL Dunkerque | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 04 |
| European Under-17 champion | 1 | 04 |