
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2000 | Tallinn JK Legion U19 | SC Real Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | SC Real Tallinn | JK Trans Narva U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | JK Trans Narva U19 | SC Real Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Levadia Tallinn U19 | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Levadia Tallinn | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Inter Turku | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2010 | Free player | AE Pafos | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2011 | AE Pafos | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Ethnikos Achnas FC | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2012 | Free player | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2015 | KuPs | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Nomme JK Kalju | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | KuPs | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Finnish champion | 2 | 21 19 |
| Estonian cup winner | 2 | 15 07 |
| Finnish cup winner | 1 | 09 |
| Finnish league cup winner | 1 | 08 |
| Estonian champion | 3 | 07 06 04 |
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 06/07 |