
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Sochaux U19 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Sochaux | AS Monaco | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2008 | AS Monaco | AS Roma | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2011 | AS Roma | Paris Saint Germain | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Paris Saint Germain | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | AC Milan | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Bordeaux | Antalyaspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2018 | Antalyaspor | Club America | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Club America | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2019 | Free player | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Paris FC | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | LFA Reggio Calabria | Bari | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2024 | Bari | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-02-2024 19:40 | Catanzaro | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-02-2024 13:00 | SudTirol | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-02-2024 13:00 | Bari | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-02-2024 15:15 | Bari | Lecco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-02-2024 19:30 | Palermo | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-01-2024 15:15 | Bari | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-01-2024 15:15 | Ascoli | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2023 19:30 | Sampdoria | Bari | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-12-2023 15:15 | Bari | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
| French league cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| French champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 4 | 13/14 12/13 10/11 08/09 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 09/10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 04/05 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 04 |