STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Leiknir Reykjavik/KB Breidholt U19 | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Leiknir Reykjavik | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Iceland | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Iceland | ![]() ![]() | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 12:30 | Viking | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 16:45 | Brann | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-09-2025 16:45 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | France | ![]() ![]() | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 12:30 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Brann | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 12:30 | Tromso IL | ![]() ![]() | Brann | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu