
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Qarabag Agdam U19 | Sumgayit PFC U19 | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Sumgayit PFC U19 | Neftchi Baku U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Neftchi Baku U19 | FC Shamakhi 2 | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | FC Shamakhi 2 | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Turan Tovuz | PFK Zaqatala | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | PFK Zaqatala | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Standard Sumgayit | MOIK Baku | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | MOIK Baku | FK Iravan | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FK Iravan | FC Imishli | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | FC Imishli | MOIK Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu