STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-02-2017 | Skala Morshyn U19 (- 2018) | Skala Morshyn (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Skala Morshyn (- 2018) | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Vorskla Poltava II | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 11:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 10:45 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 11:50 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-12-2024 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2024 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu