
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Chapecoense SC | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Chapecoense SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2019 | Chapecoense SC | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2020 | Genoa | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Athletico Paranaense | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2021 | Genoa | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Santos | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:30 | Juventude | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:00 | Juventude | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 19:00 | Juventude | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Juventude | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Gremio (RS) | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Fluminense RJ | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-10-2025 22:00 | Palmeiras | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 21:30 | Juventude | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
| Brazilian cup winner | 1 | 23 |