
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2017 | CA Juventus (SP) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2019 | Free player | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | FC Lviv | FK Aktobe Lento | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK Aktobe Lento | FC Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2023 | FC Lviv | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Dabba Al-Fujairah | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aktobe Lento | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FK Yelimay Semey | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 03-12-2025 12:00 | Buriram United | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Tai Po | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:30 | Cong An Ha Noi FC | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Beijing Guoan FC | Cong An Ha Noi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 20-08-2025 12:00 | BG Pathum United | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 24/25 |