
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2014 | Free player | CS Grevenmacher | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CS Grevenmacher | FC International Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | FC International Leipzig | Tennis Borussia Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tennis Borussia Berlin | BSC Rehberge | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | BSC Rehberge | PDRM FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-05-2018 | PDRM FC | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Negeri Sembilan | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-05-2019 | Kelantan FC | Kedah D.A. FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Kedah D.A. FC | Penang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Penang FC | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 18/19 |