
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | CS Chebba | Stade Gabesien | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Stade Gabesien | Esperance Sportive de Tunis | 80k € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Esperance Sportive de Tunis | AS Soliman | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian cup winner | 1 | 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 19 |
| CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Tunisian Champion | 1 | 18/19 |