STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Korona Kielce Youth | Fulham FC Youth | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Fulham U23 | Legia Warszawa | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2019 | Legia Warszawa | Bytovia Bytow | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bytovia Bytow | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Legia Warszawa | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-07-2020 | Wisla Plock | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2021 | Legia Warszawa B | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Skra Czestochowa | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ruch Chorzow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 24-02-2024 18:30 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 18-11-2023 12:00 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 04-11-2023 12:30 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Lech II Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 18-10-2023 12:00 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 02-09-2023 14:00 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Wisla Pulawy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 12-08-2023 15:00 | Zaglebie Lubin B | ![]() ![]() | Sandecja Nowy Sacz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 20/21 |
Polish cup winner | 1 | 17/18 |