
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AFC Sunderland Youth | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sunderland U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Sunderland | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Portsmouth | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cheltenham Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Cambridge United | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Fleetwood Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Bromley | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 13-08-2025 18:45 | Barnsley | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Fleetwood Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Barnet | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Grimsby Town | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |