
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-09-2015 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) U20 | CA Juventus (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | CA Juventus (SP) | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Cho thuê |
| 12-04-2018 | Nacional Atlético Clube (SP) | CA Juventus (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-04-2018 | CA Juventus (SP) | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2018 | Nacional Atlético Clube (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 02-04-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-04-2019 | Nacional Atlético Clube (SP) | Corinthians Paulista (SP) | 0.46M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-04-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Oeste FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2020 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 12-03-2020 | Botafogo RJ | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-04-2020 | Corinthians Paulista (SP) | CRB AL | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | CRB AL | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2021 | Corinthians Paulista (SP) | AA Internacional de Limeira | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | AA Internacional de Limeira | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Santo Andre | - | Cho thuê |
| 07-04-2022 | Santo Andre | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-04-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 14-10-2022 | Botafogo SP | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2023 | Corinthians Paulista (SP) | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2023 | Agua Santa SP Youth | Ituano SP | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Ituano SP | Agua Santa SP Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-04-2024 | Agua Santa SP Youth | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Juventude | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Operario Ferroviario PR | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Atletico Clube Goianiense | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 21:30 | CRB AL | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-09-2025 23:30 | Athletico Paranaense | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-09-2025 22:00 | Botafogo SP | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-08-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-08-2025 19:00 | SC Paysandu Para | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-08-2025 22:30 | Operario Ferroviario PR | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-06-2025 23:30 | Athletic Club | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 1 | 18/19 |