
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2021 | St Etienne U19 (w) | RC Saint Etienne (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | RC Saint Etienne (w) | Lille (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 25-11-2023 13:30 | Bordeaux Women | Lille Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-11-2023 13:30 | Lille Women | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-11-2023 14:00 | Guingamp Women | Lille Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-11-2023 20:00 | Lille Women | Montpellier Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 22 |