| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | TSV Milbertshofen Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bayern Munchen (Youth) | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2016 | SV Waldhof Mannheim | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | VfB Stuttgart II | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2019 | OFI Crete | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Doxa Dramas | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Platanias FC | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Veria 1960 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Panserraikos | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 12/13 |