STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Oeste FC U20 | Ferroviária U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Ferroviária U20 | Barretos Esporte Clube (SP) | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Barretos Esporte Clube (SP) | Ferroviária U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2021 | Ferroviária U20 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Villa Nova AC | - | Cho thuê |
09-04-2023 | Villa Nova AC | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
18-04-2023 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Goiás EC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Goiás EC | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Ponte Preta | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Vila Nova | - | Cho thuê |
29-11-2025 | Vila Nova | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-09-2025 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-08-2025 22:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-08-2025 21:30 | Vila Nova | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-08-2025 00:30 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 21:00 | Vila Nova | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu