
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | Zhejiang Professional FC | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-04-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2022 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Wuhan Three Towns FC | Shanghai Shenhua FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 06-05-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-04-2025 11:00 | Shanghai Shenhua FC | Wuhan Three Towns FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-04-2025 10:00 | Shanghai Shenhua FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-03-2025 10:00 | Henan FC | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Gwangju Football Club | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 08:00 | Central Coast Mariners | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese Super Cup winner | 3 | 25 24 23 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Chinese champion | 2 | 22 20 |