
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Shanghai Zobon | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Shanghai Port Reserves | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2017 | Shanghai Port FC | Suzhou Dongwu | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Suzhou Dongwu | Shanghai Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Shanghai Port FC | Shanghai Port Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Shanghai Port Reserves | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Shanghai Port FC | Suzhou Dongwu | - | Cho thuê |
| 12-11-2020 | Suzhou Dongwu | Shanghai Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-04-2021 | Shanghai Port FC | Suzhou Dongwu | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | Suzhou Dongwu | Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly Lions | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |