
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2016 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | RCD Espanyol de Barcelona | 1. FSV Mainz 05 | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | 1. FSV Mainz 05 | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | RCD Espanyol de Barcelona | 1. FSV Mainz 05 | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2021 | 1. FSV Mainz 05 | RC Celta | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Celta | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | 1. FSV Mainz 05 | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 16:30 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 13:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 champion | 1 | 19 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| European Under-19 champion | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |