STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-02-2021 | Goytacaz Futebol Clube (RJ) | Moto Club (MA) | - | Ký hợp đồng |
12-09-2021 | Moto Club (MA) | Tuntum EC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Tuntum EC | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Sampaio Correa | Cuiaba | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2023 | Cuiaba | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Disqualification | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-07-2025 22:30 | Cuiaba | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-07-2025 19:00 | Remo Belem (PA) | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-06-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-06-2025 00:35 | Cuiaba | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-05-2025 23:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Cuiaba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-05-2025 00:00 | Cuiaba | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-05-2025 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-05-2025 22:30 | CRB AL | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-04-2025 22:00 | Cuiaba | ![]() ![]() | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-04-2025 22:30 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu