STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Benfica U23 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-05-2025 10:00 | Porto B | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 10:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-04-2025 17:00 | Alverca | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-03-2025 17:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 11:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 18:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-02-2025 20:15 | GD Chaves | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 14:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |