
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2013 | Ak. Y. Konoplev | Volga Nizhniy Novgorod II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2014 | Volga Nizhniy Novgorod II | Volga Nizhny Novgorod | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Volga Nizhny Novgorod | Volga-Olimpiets | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | Volga-Olimpiets | Volga Nizhny Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2016 | Volga Nizhny Novgorod | Olimpiets | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Olimpiets | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2017 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Mordovya Saransk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Mordovya Saransk | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu