STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Gimnàstic de Tarragona U19 | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Pobla de Mafumet CF | UE Castelldefels | - | Cho thuê |
29-06-2018 | UE Castelldefels | Pobla de Mafumet CF | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Pobla de Mafumet CF | Pittsburgh Panthers (University of Pittsburgh) | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Houston Dynamo | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
07-12-2023 | Pittsburgh Riverhounds | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2025 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-04-2025 23:35 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2024 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-06-2024 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Defender of the Year | 1 | 22/23 |