
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | UA Povoense U19 | CD Tondela U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CD Tondela U19 | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | CD Tondela | Lusitano Vildemoinhos | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lusitano Vildemoinhos | CD Tondela | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | CD Tondela | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Vilafranquense | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 12-11-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | CS Sanem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 26-10-2023 14:00 | CSA Steaua Bucuresti | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |