
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-04-2007 | SK Rum Youth | FC Wacker Innsbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Wacker Innsbruck Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | AKA Tirol U18 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Wacker Innsbruck | FC Liefering | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Liefering | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2019 | Free player | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Wacker Innsbruck | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2022 | Free player | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tirol league champion | 1 | 24/25 |