
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Academy Mawade Wade | Mbour Petite-Côte FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | Mbour Petite-Côte FC | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2017 | Gazisehir Gaziantep | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2017 | Free player | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Molde | Haugesund | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Haugesund | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Molde | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Haugesund | Qarabag | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2022 | Qarabag | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-05-2025 19:05 | AS Saint-Étienne | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-04-2025 15:00 | RC Strasbourg Alsace | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 13:00 | RC Lens | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-03-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-06-2024 15:00 | Metz | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 13:00 | AS Saint-Étienne | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 21/22 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |