
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SV Hellmonsödt Jugend | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | LASK Youth | AKA LASK OÖ U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA LASK OÖ U15 | AKA LASK OÖ U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA LASK OÖ U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AKA LASK OÖ U18 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | LASK Linz | SV Horn | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SV Horn | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2024 | LASK Linz | SV Horn | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SV Horn | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2025 19:00 | SK Sturm Graz II | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 13:30 | SK Austria Klagenfurt | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-09-2025 08:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-09-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | FC HOGO Hertha Wels | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | Admira Wacker | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Horn | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu