
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Dalian Professional(2009-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2014 | Dalian Professional(2009-2024) | Beijing Guoan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Beijing Guoan FC | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2022 | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2024 | Chongqing Tongliangloong FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Wuxi Wugou | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 19-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Dalian Yingbo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-09-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 25-08-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2024 11:30 | Jiangxi Lushan | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-07-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-07-2024 08:00 | Dingnan United | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |