STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Racing Strasbourg Youth | Racing Strasbourg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Racing Strasbourg U17 | Strasbourg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Strasbourg U19 | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Senegal | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2025 15:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-04-2025 15:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu