
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SC Egenbüttel Jugend | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hamburger SV (Youth) | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | VFB Lubeck | FC Viktoria Köln | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | VFB Lubeck | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2025 17:30 | FC Viktoria Köln | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-09-2025 17:00 | FC Viktoria Köln | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-08-2025 17:00 | FC Viktoria Köln | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 17:30 | SV Waldhof Mannheim | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 11:00 | FC Viktoria Köln | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-08-2025 14:30 | FC Viktoria Köln | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | FC Viktoria Köln | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | Energie Cottbus | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-04-2025 17:30 | FC Viktoria Köln | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 24/25 |