
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2021 | FC Helsingör Youth | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Helsingor | Servette | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Servette | Sonderjyske | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sonderjyske | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 15:00 | Randers FC | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Sonderjyske | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 18:00 | Fredericia | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 18:00 | Viborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 12:00 | Sonderjyske | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-07-2025 17:00 | Midtjylland | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 14:00 | Sonderjyske | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |