
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Brommapojkarna U19 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Chelsea U23 | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2021 | Chievo | IK Sirius FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | IK Sirius FK | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2022 | Chievo | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-07-2024 16:00 | Wisla Krakow | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 28-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 17:00 | Wisla Krakow | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| English Youth League winner | 1 | 16/17 |
| English FA Youth Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |