STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-03-2024 | Shonan Bellmare U18 | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | GAIS | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 08-10-2025 23:00 | Japan U20 | ![]() ![]() | France U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 30-09-2025 23:00 | Chile U20 | ![]() ![]() | Japan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup U20 | 27-09-2025 20:00 | Japan U20 | ![]() ![]() | Egypt U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 12:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 12:00 | AIK | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 13:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 14:30 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
AFC U16 Championship Winner | 1 | 22/23 |