STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Ivry | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bobigny A.C. | Sainte Genevieve Sports | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Sainte Genevieve Sports | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | USL Dunkerque | Martigues | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | FC Rouen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Caen | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu