
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Zorya Lugansk II | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2014 | Zorya Lugansk II | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | FK Poltava | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | FC Lviv | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Rukh Vynnyky | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| 15-02-2024 | Free player | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Alashkert | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 22/23 |
| Armenian cup winner | 1 | 22/23 |