STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Free player | Juventus IF (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | Juventus IF (- 2016) | Vasteras SK FK | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Vasteras SK FK | Juventus IF (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Juventus IF (- 2016) | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
20-08-2015 | Vasteras SK FK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | AFC Eskilstuna | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Dalkurd FF | Sint-Truidense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2019 | Sint-Truidense | Djurgardens | 0.5M € | Cho thuê |
29-11-2019 | Djurgardens | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2020 | Sint-Truidense | Hebei FC (2010-2023) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2020 | Sint-Truidense | Hebei FC (2010-2023) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-04-2021 | Hebei FC (2010-2023) | Henan FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2022 | Henan FC | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | Henan FC | Malmo FF | - | Chuyển nhượng tự do |
22-03-2023 | Malmo FF | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Odense BK | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-11-2023 16:00 | Sierra Leone | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 15-11-2023 19:00 | Ethiopia | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-11-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2023 15:30 | Lyngby | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 01-11-2023 19:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-10-2023 15:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-10-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-10-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 27-09-2023 16:00 | Hobro | ![]() ![]() | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-09-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Swedish champion | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |