






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 26-07-2015 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng | 
| 29-09-2016 | Iskenderunspor | Vefaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2018 | Free player | Cayirova Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 05-08-2018 | Cayirova Spor | Altinova Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2019 | Altinova Belediyespor | Ortaköy | - | Ký hợp đồng | 
| 12-09-2019 | Ortaköy | Gebzespor | - | Ký hợp đồng | 
| 01-06-2021 | Gebzespor | Hendek Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Hendek Spor | Somaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2023 | Somaspor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng | 
| 05-09-2023 | Darica Genclerbirligi | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng | 
| 13-08-2024 | Sapanca Genclikspor | Duzcespor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka |   | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor |   | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor |   | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor |   | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |