
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Free player | Verona U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Verona U20 | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hellas Verona | Cagliari | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2024 | Cagliari | Atalanta | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 17:00 | Bologna | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Atalanta | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 17-05-2025 18:45 | Genoa | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-05-2025 18:45 | Atalanta | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-04-2025 18:45 | AC Milan | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-02-2025 14:00 | Atalanta | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-02-2025 14:00 | Hellas Verona | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Ghana | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu