STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 18:00 | FC Rosengard Women | ![]() ![]() | Oud Heverlee Leuven Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 18:45 | Manchester City Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 25-01-2025 12:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 22-09-2024 21:00 | North Korea Women U20 | ![]() ![]() | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 19-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | ![]() ![]() | Netherlands Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 23:00 | Japan Women U20 | ![]() ![]() | Spain Women U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 13-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | ![]() ![]() | Nigeria U20 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria Women U20 | ![]() ![]() | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 05-09-2024 22:00 | Japan Women U20 | ![]() ![]() | Ghana Women U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | ![]() ![]() | New Zealand Women U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu