STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Anderlecht II | KVC Westerlo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | KVC Westerlo | AS Saint-Étienne | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Amiens | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 18:00 | Boulogne | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-04-2025 15:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-04-2025 18:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Lyon | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |