
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2015 | Al Hilal | Al-Shoulla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Al-Shoulla FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-10-2020 | Al Hilal | Al-Qadsiah | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Qadsiah | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2022 | Al Hilal | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-10-2025 15:10 | Al-Jabalain | Al-Anwar Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 15:20 | Al-Jandal | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Saudi Arabian champion | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Saudi Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| AFC Champions League winner | 1 | 18/19 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 15/16 |