STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Torpedo Kutaisi II | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
05-01-2024 | Torpedo Kutaisi | Empoli | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Turkiye | ![]() ![]() | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Spain | ![]() ![]() | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 13:00 | Georgia | ![]() ![]() | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Georgia | ![]() ![]() | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-08-2025 18:45 | Udinese | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 1 | 21/22 |