
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Legia Warsaw Youth | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2014 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pogon Szczecin | RB Leipzig U19 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2017 | RB Leipzig U19 | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải phóng |
| 02-11-2020 | Free player | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2021 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Volos NPS | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2022 | Ethnikos Achnas FC | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Motor Lublin | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 19-02-2024 17:00 | GKS Katowice | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 19:00 | Motor Lublin | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-11-2023 17:00 | Znicz Pruszkow | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 17:00 | Motor Lublin | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu