
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2022 | Aomori Yamada High School | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | FC Tokyo | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Southampton | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Goztepe | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Watford | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 11:00 | Ipswich Town | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Northampton Town | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Goztepe | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Caykur Rizespor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2025 17:00 | Goztepe | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 24-04-2025 17:30 | Trabzonspor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 16:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2025 17:00 | Goztepe | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 19 |