
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Mark Stars Tbilisi | FC Algeti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Algeti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Gagra Tbilisi | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Guria Lanchkhuti | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Spaeri FC | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |