STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Académica Youth | Boavista FC CJ | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Boavista FC CJ | Leça FC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Leça FC Sub-15 | Rio Ave FC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rio Ave FC Sub-15 | Rio Ave U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Rio Ave U17 | Boavista Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Boavista Sad U17 | CD Tondela U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD Tondela U19 | FC Lixa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Lixa | FC Felgueiras B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Felgueiras B | Luner SV | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Luner SV | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-05-2024 10:00 | AVS Futebol SAD | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-05-2024 10:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 14:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-04-2024 13:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-02-2024 15:30 | CF Os Belenenses | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-02-2024 18:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-01-2024 20:15 | Viseu | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-01-2024 11:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 09-01-2024 18:45 | Sporting CP | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Portuguese champion | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Portuguese cup winner | 2 | 12 10 |
Olympics participant | 1 | 12 |